Có 3 kết quả:

砂布 sa bố紗布 sa bố纱布 sa bố

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vải nhám, trên mặt có gắn những mảnh cực nhỏ như thuỷ tinh, dùng để đánh bóng đồ vật.

Bình luận 0

sa bố

phồn thể

Từ điển phổ thông

băng y tế

Bình luận 0

sa bố

giản thể

Từ điển phổ thông

băng y tế

Bình luận 0